Có 2 kết quả:
心愿 xīn yuàn ㄒㄧㄣ ㄩㄢˋ • 心願 xīn yuàn ㄒㄧㄣ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cherished desire
(2) dream
(3) craving
(4) wish
(5) aspiration
(2) dream
(3) craving
(4) wish
(5) aspiration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cherished desire
(2) dream
(3) craving
(4) wish
(5) aspiration
(2) dream
(3) craving
(4) wish
(5) aspiration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0